ALPHARD LUXURY Đẳng cấp thương gia Tiện nghi hạng nhất
Giá:
4,038,000,000đ
Thông số kỹ thuật:
- Năm sản xuất:
- 2018
- Dung tích:
- 75.0 L
- Loại máy:
- 2GR-FKS, 3.5L gas, 24-valve, DOHC with Dual VVT-i
- Kiểu hộp số:
- Số tự động
- Nhiên liệu:
- Máy Xăng
- Loại xe:
- SUV
- Số cửa:
- 5
- Màu nội thất:
- Bạc ánh kim
- Màu ngoại thất:
- Đen
- Tình trạng:
- mới
Thông tin chi tiết
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Hộp số tự động 8 cấp
- Tiêu thụ nhiên liệu- Ngoài đô thị 7.7
- Tiêu thụ nhiên liệu- Trong đô thị 12
- Tiêu thụ nhiên liệu- Kết hợp 9.3
- Phanh sau Đĩa tản nhiệt/ventilated disc
- Phanh trước Đĩa tản nhiệt/ventilated disc
- Vành & lốp xe- Lốp dự phòng t155/80d17, mâm đúc/alloy
- Vành & lốp xe- Kích thước lốp 235/50r18
- Vành & lốp xe- Loại vành 18x7.5j, mâm đúc/alloy
- Hệ thống lái- Trợ lực tay lái Điện/electric
- Hệ thống treo trước Độc lập macpherson/macpherson strut with stabilizer
- Hộp số tự động 8 cấp / 8-speed automatic
- Hệ thống truyền động dẫn động cầu trước/ff
- Động cơ- Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động
- Động cơ- Tiêu chuẩn khí thải euro 4
- Động cơ- Tốc độ tối đa 180
- Động cơ- mô men xoắn tối đa 361/4600-4700 (Nm @ vòng/phút)
- Động cơ- công suất tối đa 296 (221)/6600 (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
- Động cơ- Loại nhiên liệu xăng/petrol
- Động cơ- Hệ thống nhiên liệu phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ common rail direct injection & variable nozzle turborcharger (vnt)
- Tỉ số nén 11.8:1
- Động cơ- dung tích xy lanh 3456 (cc)
- Động cơ- Số xy lanh 6 xy lanh/6 cylinders
- Loại động cơ 2gr-fks, 3.5l gas, 24-valve, dohc with dual vvt-i
- Dung tích bình nhiên liệu 75 (L)
- Trọng lượng toàn tải 2710 (kg)
- Trọng lượng không tải 2180-2185 (kg)
- Bán kính vòng quay tối thiểu 5.8 (m)
- Kích thước- khoảng sáng gầm xe 165 (mm)
- Chiều rộng cơ sở 1575/1600 (Trước/ sau) (mm)
- Kích thước- chiều dài cơ sở 3000 (mm)
- Kích thước tổng thể bên trong 3210 x 1590 x 1400 (D x R x C) (mm x mm x mm)
- Kích thước tổng thể bên ngoài 4945 x 1850 x 1890 (D x R x C) (mm x mm x mm)
- Lưới tản nhiệt sau mạ crôm/chrome plating
- Lưới tản nhiệt trước mạ crôm/ chrome with hood moulding
- Thanh cản (giảm va chạm) sau cùng màu thân xe/color keyed
- Thanh cản (giảm va chạm) trước cùng màu thân xe/color keyed
- Cánh hướng gió sau
- Tay nắm cửa ngoài mạ crôm/chrome plating
- Ăng ten tích hợp vào kính sau/printed-type
- Chức năng sấy kính sau có, điều chỉnh thời gian/with, with timer
- Gạt mưa sau gián đoạn/intermittent
- Gạt mưa trước gián đoạn, cảm biến mưa/auto rain sensing, with intermittent
- Gương chiếu hậu ngoài- Chức năng chống bám nước
- Gương chiếu hậu ngoài- Bộ nhớ vị trí
- Gương chiếu hậu ngoài- Màu cùng màu thân xe/color keyed
- Gương chiếu hậu ngoài- Tích hợp đèn báo rẽ
- Gương chiếu hậu ngoài- Chức năng gập điện
- Gương chiếu hậu ngoài- Chức năng điều chỉnh điện
- Đèn sương mù trước
- Đèn báo phanh trên cao led (gắn vào cánh hướng gió sau/built-in spoiler)
- Cụm đèn sau led
- Cụm đèn trước- Hệ thống cân bằng góc chiếu auto/tự động
- Cụm đèn trước- Hệ thống điều khiển đèn tự động không có/without
- Cụm đèn trước- Đèn chiếu sáng ban ngày có, led / with, led
- Cụm đèn trước- Đèn chiếu xa led projector/led dạng bóng chiếu
- Cụm đèn trước- Đèn chiếu gần led, loại tự động, kiểu bóng chiếu
- Cửa sổ trời trước sau/panoramic
- Cụm đồng hồ- Màn hình hiển thị đa thông tin màn hình 4.2'', màn hình màu tinh thể lỏng/ 4.2'' monitor, tft color display
- Cụm đồng hồ- Chức năng báo vị trí cần số
- Cụm đồng hồ- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
- Cụm đồng hồ- Đèn báo chế độ Eco
- Cụm đồng hồ- Loại đồng hồ optitron
- Tay nắm cửa trong mạ crôm/chrome plating
- Gương chiếu hậu trong gương toàn cảnh/full display mirror
- Tay lái- Điều chỉnh chỉnh tay 4 hướng/tilt & telescopic adjustable
- Tay lái- Nút bấm điều khiển tích hợp tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, mid/ mid, audio control, hands-free phone
- Tay lái- Chất liệu bọc da, vân gỗ, ốp bạc/ leather with wood trims and silver accents
- Tay lái- Loại tay lái 4 chấu/4-spoke
- Ghế sau- Hàng ghế thứ ba gập 50:50 sang hai bên/50:50 space up
- Ghế sau- Hàng ghế thứ hai ghế vip chỉnh điện 4 hướng có đệm để chân chỉnh 4 hướng/ 4-way power vip seats with 4 way powered ottoman
- Ghế trước- Chức năng thông gió
- Ghế trước- Bộ nhớ vị trí có/with (3 positions)
- Ghế trước- Điều chỉnh ghế hành khách chỉnh điện 4 hướng, đệm chân điều chỉnh điện/ 4-way, power ottoman
- Ghế trước- Điều chỉnh ghế lái chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động/ 6-way power, auto slide away function
- Ghế trước- Loại ghế thường/normal
- Chất liệu bọc ghế da/leather
- Hệ thống điều khiển hành trình
- Cốp điều khiển điện
- Cửa sổ điều chỉnh điện có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa
- Phanh tay điện tử
- Chức năng khóa cửa từ xa
- Chức năng mở cửa thông minh
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
- Hệ thống âm thanh- Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
- Hệ thống âm thanh- Kết nối Bluetooth
- Hệ thống âm thanh- Cổng kết nối USB
- Hệ thống âm thanh- Cổng kết nối AUX
- Hệ thống âm thanh- Số loa 17
- Hệ thống âm thanh- Đầu đĩa dvd/cd/mp3
- Hệ thống âm thanh- Loại loa jbl
- Cửa gió sau
- Hệ thống điều hòa sau tự động, độc lập, chức năng lọc không khí, cửa gió mỗi bên ghế/ auto aircon + independent control + nanoe + personal register
- Hệ thống điều hòa trước tự động, 2 vùng độc lập, chức năng lọc/tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí/ auto aircon + left and right independent control + nanoe + auto recirculation
- Rèm che nắng kính sau có/with
- Hệ thống mã hóa khóa động cơ
- Hệ thống báo động
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe góc sau có
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe góc trước có
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau có/with
- Camera lùi
- Đèn báo phanh khẫn cấp
- Hệ thống kiểm soát lực kéo
- Hệ thống ổn định thân xe
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Dây đai an toàn- Hàng ghế sau thứ nhất ghế sau: 3 điểm elr x 3 vị trí/ rear seat 3 points elr x 3
- Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
- Dây đai an toàn trước dây đai 3 điểm, 2 vị trí + căng đai + hạn chế lực căng khẩn cấp/ 3p elrx2 + pretensioner + force limitter
- Túi khí đầu gối người lái
- Túi khí rèm
- úi khí bên hông phía trước
- Túi khí người lái & hành khách phía trước