YARIS G CVT Thay đổi để bứt phá
Giá:
650,000,000đ
Thông số kỹ thuật:
- Năm sản xuất:
- 2018
- Dung tích:
- 42.0 L
- Loại máy:
- 2NR-FE (1.5L)
- Kiểu hộp số:
- Số tự động
- Nhiên liệu:
- Máy Xăng
- Loại xe:
- Hatchback
- Số cửa:
- 5
- Màu nội thất:
- Đen
- Màu ngoại thất:
- Đen
- Tình trạng:
- mới
Thông tin chi tiết
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Hatchback
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
- Tiêu thụ nhiên liệu- Ngoài đô thị 4.9
- Tiêu thụ nhiên liệu- Trong đô thị 7
- Tiêu thụ nhiên liệu- Kết hợp 5,7
- Phanh sau Đĩa đặc 15
- Phanh trước Đĩa thông gió 15
- Vành & lốp xe- Kích thước lốp 195/50 r16
- Vành & lốp xe- Loại vành mâm đúc/alloy
- Hệ thống lái- Trợ lực tay lái Điện/electric
- Hệ thống treo trước mc pherson/mc pherson struts
- Hộp số số tự động vô cấp/ cvt
- Hệ thống truyền động dẫn động cầu trước/fwd
- Động cơ- Tiêu chuẩn khí thải euro 4
- Động cơ- mô men xoắn tối đa 140@4200 (Nm @ vòng/phút)
- Động cơ- công suất tối đa (79)107@ 6000 (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
- Động cơ- Loại nhiên liệu xăng/petrol
- Động cơ- Hệ thống nhiên liệu phun xăng điện tử/electronic fuel injection
- Tỉ số nén -
- Động cơ- dung tích xy lanh 1496 (cc)
- Động cơ- Bố trí xy lanh thẳng hàng/in line
- Động cơ- Số xy lanh 4
- Loại động cơ 2nr-fe (1.5l)
- Kích thước khoang chở hàng n/a (D x R x C) (mm)
- Dung tích khoang hành lý n/a (L)
- Dung tích bình nhiên liệu 42 (L)
- Trọng lượng toàn tải 1550 (kg)
- Trọng lượng không tải 1120 (kg)
- Bán kính vòng quay tối thiểu 5.7 (m)
- Góc thoát (Trước/Sau) n/a (độ/degree)
- Kích thước- khoảng sáng gầm xe 135 (mm)
- Chiều rộng cơ sở 1460/1445 (Trước/ sau) (mm)
- Kích thước- chiều dài cơ sở 2550 (mm)
- Kích thước tổng thể bên ngoài 4145 x 1730 x 1500 (D x R x C) (mm x mm x mm)
- Thanh cản (giảm va chạm) sau cùng màu thân xe/colored
- Thanh cản (giảm va chạm) trước cùng màu thân xe/colored
- Tay nắm cửa ngoài mạ/plating
- Ăng ten vây cá/shark fin
- Gạt mưa sau có (liên tục)/with (without intermittent)
- Gạt mưa trước gián đoạn (điều chỉnh thời gan) intermittent (time adjustment + mist)
- Gương chiếu hậu ngoài- Chức năng chống chói tự động
- Gương chiếu hậu ngoài- Chức năng chống bám nước
- Gương chiếu hậu ngoài- Chức năng sấy gương
- Gương chiếu hậu ngoài- Bộ nhớ vị trí
- Gương chiếu hậu ngoài- Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
- Gương chiếu hậu ngoài- Màu cùng màu thân xe/colored
- Gương chiếu hậu ngoài- Chức năng gập điện
- Gương chiếu hậu ngoài- Chức năng điều chỉnh điện
- Đèn sương mù trước
- Đèn báo phanh trên cao có (led)/ có/with (led)
- Cụm đèn sau led
- Cụm đèn trước- Chế độ đèn chờ dẫn đường
- Cụm đèn trước- Hệ thống cân bằng góc chiếu không có/without
- Cụm đèn trước- Hệ thống điều khiển đèn tự động có/with
- Cụm đèn trước- Đèn chiếu sáng ban ngày led
- Cụm đèn trước- Đèn chiếu xa halogen reflector
- Cụm đèn trước- Đèn chiếu gần halogen projector
- Cụm đồng hồ- Chức năng báo vị trí cần số
- Cụm đồng hồ- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
- Cụm đồng hồ- Đèn báo chế độ Eco
- Cụm đồng hồ- Loại đồng hồ optitron
- Tay nắm cửa trong mạ/plating
- Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm/day & night
- Tay lái- Điều chỉnh chỉnh tay 2 hướng/manual tilt
- Tay lái- Nút bấm điều khiển tích hợp Điều chỉnh âm thanh/audio switch
- Tay lái- Chất liệu bọc da/leather
- Tay lái- Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
- Ghế sau- Hàng ghế thứ hai gập lưng ghế 60:40/ 60:40 spilt fold
- Ghế trước- Điều chỉnh ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
- Ghế trước- Điều chỉnh ghế lái chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
- Ghế trước- Loại ghế thường/normal
- Chất liệu bọc ghế da/leather
- Cửa sổ điều chỉnh điện có (1 chạm và chống kẹt bên người lái)/with (auto & jam protection for driver window)
- Chức năng khóa cửa từ xa
- Khóa cửa điện có (tự động)
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
- Hệ thống âm thanh- Kết nối HDMI
- Hệ thống âm thanh- Kết nối điện thoại thông minh
- Hệ thống âm thanh- Hệ thống đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống âm thanh- Kết nối Bluetooth
- Hệ thống âm thanh- Cổng kết nối USB
- Hệ thống âm thanh- Cổng kết nối AUX
- Hệ thống âm thanh- Số loa 6
- Hệ thống âm thanh- Đầu đĩa dvd 7
- Hệ thống điều hòa trước tư động/auto
- Rèm che nắng kính sau không có/without
- Hệ thống mã hóa khóa động cơ
- Hệ thống báo động
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hệ thống kiểm soát lực kéo
- Hệ thống ổn định thân xe
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống chống bó cứng phanh