CAMRY 2.0G The Class, The Camry
Giá:
997,000,000đ
Thông số kỹ thuật:
- Năm sản xuất:
- 2018
- Dung tích:
- 70.0 L
- Loại máy:
- 6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả)
- Kiểu hộp số:
- Số tự động
- Nhiên liệu:
- Máy Xăng
- Loại xe:
- Sedan
- Số cửa:
- 5
- Màu nội thất:
- Đen
- Màu ngoại thất:
- Đồng ánh kim
- Tình trạng:
- mới
Thông tin chi tiết
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3
- Tiêu thụ nhiên liệu- Ngoài đô thị 5.7
- Tiêu thụ nhiên liệu- Trong đô thị 10.2
- Tiêu thụ nhiên liệu- Kết hợp 7.3
- Phanh sau Đĩa đặc/solid disc
- Phanh trước Đĩa tản nhiệt/ventilated disc
- Vành & lốp xe- Kích thước lốp 215/55r17
- Vành & lốp xe- Loại vành mâm đúc
- Hệ thống lái- Trợ lực tay lái Điện/electric
- Hệ thống treo trước Độc lập mc pherson/mcpherson struts
- Hộp số số tự động 6 cấp/6at
- Hệ thống truyền động dẫn động cầu trước/fwd
- Động cơ- Tiêu chuẩn khí thải euro 4
- Động cơ- mô men xoắn tối đa 199 / 4600 (Nm @ vòng/phút)
- Động cơ- công suất tối đa 123 (165)/6500 (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
- Động cơ- Loại nhiên liệu xăng/petrol
- Động cơ- Hệ thống nhiên liệu phun xăng trực tiếp d-4s/ direct injection d-4s
- Động cơ- dung tích xy lanh 1998 (cc)
- Động cơ- Bố trí xy lanh thẳng hàng/in line
- Động cơ- Số xy lanh 4
- Loại động cơ 6ar-fse, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, dohc, vvt-iw (van nạp) & vvt-i (van xả)
- Kích thước khoang chở hàng n/a (D x R x C) (mm)
- Dung tích khoang hành lý 484 (L)
- Dung tích bình nhiên liệu 70 (L)
- Trọng lượng toàn tải 2000 (kg)
- Trọng lượng không tải 1480 (kg)
- Bán kính vòng quay tối thiểu 5.5 (m)
- Góc thoát (Trước/Sau) n/a (độ/degree)
- Kích thước- khoảng sáng gầm xe 150 (mm)
- Chiều rộng cơ sở 1580/1570 (Trước/ sau) (mm)
- Kích thước- chiều dài cơ sở 2775 (mm)
- Kích thước tổng thể bên ngoài 4850 x 1825 x 1470 (D x R x C) (mm x mm x mm)