HIACE ĐỘNG CƠ DẦU Tiềm năng sinh lợi Vượt mọi thước đo
Giá:
999,000,000đ
Thông số kỹ thuật:
- Năm sản xuất:
- 2018
- Dung tích:
- 70.0 L
- Loại máy:
- 4 xylanh, 16 van, Cam kép, Phun dầu điện tử, Nén khí nạp / 4-cylinders, 16 valves, DOHC, Commonrail, Turbocharger
- Kiểu hộp số:
- Số sàn
- Nhiên liệu:
- Máy Dầu
- Loại xe:
- Full Size Van
- Số cửa:
- 4
- Màu nội thất:
- Trắng
- Màu ngoại thất:
- Trắng
- Tình trạng:
- mới
Thông tin chi tiết
• Số chỗ ngồi : 15 chỗ
• Kiểu dáng : Thương mại
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số sàn 5 cấp
- Phanh sau tang trống/drum
- Vành & lốp xe- Lốp dự phòng 195r15
- Vành & lốp xe- Loại vành thép có chụp mâm / steel wheel with cover
- Hệ thống treo trước tay đòn kép/double wishbone
- Hộp số số sàn 5 cấp/ manual 5-speed
- Hệ thống truyền động cầu sau / 4x2 rear wheel drive
- Động cơ- mô men xoắn tối đa 300/1200-2400 (Nm @ vòng/phút)
- Động cơ- công suất tối đa 100 (142)/3400 (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
- Động cơ- Loại nhiên liệu dầu/ diesel
- Động cơ- Hệ thống nhiên liệu phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ common rail direct injection & variable nozzle turborcharger (vnt)
- Động cơ- dung tích xy lanh 2982 (cc)
- Loại động cơ 4 xylanh, 16 van, cam kép, phun dầu điện tử, nén khí nạp / 4-cylinders, 16 valves, dohc, commonrail, turbocharger
- Dung tích bình nhiên liệu 70 (L)
- Trọng lượng toàn tải 3300 (kg)
- Trọng lượng không tải 2095-2155 (kg)
- Bán kính vòng quay tối thiểu 6.2 (m)
- Kích thước- khoảng sáng gầm xe 180 (mm)
- Kích thước tổng thể bên ngoài 5380 x 1880 x 2285 (D x R x C) (mm x mm x mm)
- Chức năng sấy kính sau có/with
- Gạt mưa sau có / with
- Đèn sương mù trước
- Đèn báo phanh trên cao led
- Cụm đèn sau loại thường / standard
- Cụm đèn trước- Đèn chiếu xa halogen
- Cụm đèn trước- Đèn chiếu gần halogen
- Cụm đồng hồ- Màn hình hiển thị đa thông tin có/with
- Cụm đồng hồ- Loại đồng hồ Đồng hồ cơ học / analog
- Tay lái- Điều chỉnh chỉnh tay 2 hướng/manual tilt
- Tay lái- Loại tay lái 4 chấu, urethane / 4-spoke, urethane
- Ghế sau- Hàng ghế thứ năm gấp sang 2 bên/space up
- Ghế sau- Hàng ghế thứ bốn ngả lưng ghế (semi) /semi recline (semi)
- Ghế sau- Hàng ghế thứ ba ngả lưng ghế (semi) /semi recline (semi)
- Ghế sau- Hàng ghế thứ hai ngả lưng ghế (semi) /semi recline (semi)
- Ghế trước- Điều chỉnh ghế hành khách ngả/recline
- Ghế trước- Điều chỉnh ghế lái trượt ngả lưng ghế (người lái) /slide reclined
- Chất liệu bọc ghế nỉ/fabric
- Cửa sổ điều chỉnh điện có, 1 chạm lên/xuống (người lái) / with, auto up-down (drive seat)
- Chức năng khóa cửa từ xa
- Khóa cửa điện có/with
- Hệ thống âm thanh- Cổng kết nối USB
- Hệ thống âm thanh- Cổng kết nối AUX
- Hệ thống âm thanh- Số loa 4
- Hệ thống âm thanh- Đầu đĩa cd 1 đĩa
- Hệ thống điều hòa trước chỉnh tay, cửa gió từng hàng ghế / manual, air vens for all seat row
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Dây đai an toàn- Hàng ghế sau thứ hai có/with
- Dây đai an toàn- Hàng ghế sau thứ nhất có/with
- Dây đai an toàn trước có/with
- Túi khí người lái & hành khách phía trước