HILUX 2.4E 4X2 AT MLM Uy thế tạo bản lĩnh
Giá:
695,000,000đ
Thông số kỹ thuật:
- Năm sản xuất:
- 2018
- Dung tích:
- 80.0 L
- Loại máy:
- 2GD-FTV (2.4L)
- Kiểu hộp số:
- Số tự động
- Nhiên liệu:
- Máy Dầu
- Loại xe:
- Pickup truck
- Số cửa:
- 4
- Màu nội thất:
- Đen
- Màu ngoại thất:
- Đen
- Tình trạng:
- mới
Thông tin chi tiết
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Bán tải
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp/6AT
- Tiêu thụ nhiên liệu- Ngoài đô thị n/a
- Tiêu thụ nhiên liệu- Trong đô thị n/a
- Tiêu thụ nhiên liệu- Kết hợp n/a
- Phanh sau tang trống/drum
- Phanh trước Đĩa thông gió/ ventilated disc
- Vành & lốp xe- Lốp dự phòng mâm đúc/alloy
- Vành & lốp xe- Kích thước lốp 265/65r17
- Vành & lốp xe- Loại vành mâm đúc/alloy
- Hệ thống lái- Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) không có/without
- Hệ thống lái- Trợ lực tay lái thủy lực/hydraulic
- Hệ thống treo trước tay đòn kép/double wishbone
- Hộp số số tự động 6 cấp/6at
- Hệ thống truyền động dẫn động cầu sau/rwd
- Động cơ- Tiêu chuẩn khí thải euro 4
- Động cơ- Tốc độ tối đa 170
- Động cơ- mô men xoắn tối đa 400/2000 (Nm @ vòng/phút)
- Động cơ- công suất tối đa (110)147/3400 (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
- Động cơ- Loại nhiên liệu dầu/ diesel
- Động cơ- Hệ thống nhiên liệu phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ common rail direct injection & variable nozzle turborcharger (vnt)
- Tỉ số nén 15.6
- Động cơ- dung tích xy lanh 2393 (cc)
- Động cơ- Bố trí xy lanh thẳng hàng/in line
- Động cơ- Số xy lanh 4
- Loại động cơ 2gd-ftv (2.4l)
- Kích thước khoang chở hàng 1525 x 1540 x 480 (D x R x C) (mm)
- Dung tích khoang hành lý n/a (L)
- Dung tích bình nhiên liệu 80 (L)
- Trọng lượng toàn tải 2810 (kg)
- Trọng lượng không tải 1870-1930 (kg)
- Bán kính vòng quay tối thiểu 6.4 (m)
- Góc thoát (Trước/Sau) 31/26 (độ/degree)
- Kích thước- khoảng sáng gầm xe 293 (mm)
- Chiều rộng cơ sở 1540/1550 (Trước/ sau) (mm)
- Kích thước- chiều dài cơ sở 3085 (mm)
- Kích thước tổng thể bên trong 1697 x 1480 x 1168 (D x R x C) (mm x mm x mm)
- Kích thước tổng thể bên ngoài 5330 x 1855 x 1815 (D x R x C) (mm x mm x mm)
- Cụm đèn trước- Hệ thống nhắc nhở đèn sáng có/with
- Chắn bùn
- Lưới tản nhiệt trước sơn đen mlm/ paint mlm
- Thanh cản (giảm va chạm) sau cùng màu thân xe /steel step paint
- Thanh cản (giảm va chạm) trước cùng màu thân xe/color keyed
- Tay nắm cửa ngoài Đen/black paint
- Ăng ten dạng cột/column
- Chức năng sấy kính sau có/with
- Gạt mưa sau không có/without
- Gạt mưa trước gián đoạn, điều chỉnh thời gian/intermittent & time adjustment
- Gương chiếu hậu ngoài- Màu mạ crôm/chrome plating
- Gương chiếu hậu ngoài- Tích hợp đèn báo rẽ có/with
- Đèn sương mù trước
- Đèn báo phanh trên cao led
- Cụm đèn sau bóng thường/bulb
- Cụm đèn trước- Hệ thống cân bằng góc chiếu không có/without
- Cụm đèn trước- Hệ thống điều khiển đèn tự động không có/without
- Cụm đèn trước- Đèn chiếu sáng ban ngày không có/without
- Cụm đèn trước- Đèn chiếu xa halogen phản xạ đa hướng/ halogen multi reflector
- Cụm đèn trước- Đèn chiếu gần halogen phản xạ đa hướng/halogen multi reflect
- Cụm đồng hồ- Chức năng báo vị trí cần số
- Cụm đồng hồ- Đèn báo chế độ Eco
- Cụm đồng hồ- Loại đồng hồ analog
- Tay nắm cửa trong cùng màu nội thất/material color
- Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm/day & night
- Tay lái- Nút bấm điều khiển tích hợp hệ thống âm thanh, đàm thoại rảnh tay audio system, hands-free phone
- Tay lái- Chất liệu urethane
- Tay lái- Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
- Ghế sau- Tựa tay hàng ghế sau có/with
- Ghế sau- Hàng ghế thứ hai cố định/fixed
- Ghế trước- Điều chỉnh ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
- Ghế trước- Điều chỉnh ghế lái chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
- Ghế trước- Loại ghế thường/normal
- Chất liệu bọc ghế nỉ/fabric
- Hệ thống điều khiển hành trình
- Cửa sổ điều chỉnh điện có (1 chạm và chống kẹt bên người lái)/with (auto & jam protection for driver window)
- Chức năng khóa cửa từ xa
- Khóa cửa điện có/with
- Hệ thống âm thanh- Kết nối HDMI
- Hệ thống âm thanh- Kết nối điện thoại thông minh
- Hệ thống âm thanh- Hệ thống đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống âm thanh- Kết nối Bluetooth
- Hệ thống âm thanh- Cổng kết nối USB
- Hệ thống âm thanh- Cổng kết nối AUX
- Hệ thống âm thanh- Số loa 4
- Hộp làm mát
- Hệ thống điều hòa trước chỉnh tay/manual
- Hệ thống mã hóa khóa động cơ
- Đèn báo phanh khẫn cấp
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hệ thống kiểm soát lực kéo
- Hệ thống ổn định thân xe
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Bàn đạp phanh tự đổ
- Cột lái tự động
- Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
- Dây đai an toàn trước 3 điểm elr, 5 vị trí/ 3 points elrx5
- Khung xe GOA
- Túi khí đầu gối người lái
- Túi khí rèm
- úi khí bên hông phía trước
- Túi khí người lái & hành khách phía trước